1
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Tay dên RT140 dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Tay dên RT125 dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Roăn quylat RT125 dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Ty bơm RT dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Cốt máy RT140/155 dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Cốt máy RT125 dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Động cơ nổ chạy dầu dùng trong nông nghiệp RT155DI (15.5HP). Hiệu: Cameo. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
15 SET
|
8
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Động cơ nổ chạy dầu dùng trong nông nghiệp RT140DI (14.0HP). Hiệu: Cameo. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
45 SET
|
9
|
130322GOSUOCQ86031511
|
Động cơ nổ chạy dầu dùng trong nông nghiệp RT125DI (12.5HP). Hiệu: Cameo. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
36 SET
|
10
|
221221SITGCKSGM05162
|
Nhông RT dùng cho động cơ nổ chạy dầu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Hữu
|
CHONGQING CAMEL POWER MACHINERY CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
20 PCE
|