|
1
|
130222YMLUI236250980
|
Bộ phận của lò phản ứng,model 01F2201A-Máng phân phối nguyên liệu H2SO4,bằng thép crom,hoạt động theo cơ chế dẫn hướng dòng chảy nguyên liệu xuống dưới,1 SET=1 PCE,1SET =225KGS.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2 SET
|
|
2
|
130222YMLUI236250980
|
Bộ phận của lò phản ứng,model 01F2201A-Máng phân phối nguyên liệu KCL,bằng thép crom,hoạt động theo cơ chế dẫn hướng dòng chảy nguyên liệu xuống dưới,1 SET=1 PCE,1SET =450KGS.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2 SET
|
|
3
|
130222YMLUI236250980
|
Bộ trao đổi nhiệt khí thải hoạt động theo cơ chế trao đổi nhiệt gián tiếp,thông qua HT trao đổi nhiệt khí thải dạng vỏ - ống, không dùng điện,1SET=1 PCE.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2 SET
|
|
4
|
270521ELINK21051299
|
Vữa Silicon Carbide (Silicon Mud), công dụng gắn kết gạch, thành phần chính: Sic > 80%, Al2O3+SiO2: 18%, có khả năng chịu lửa, nhiệt độ chịu nhiệt: 1400 độ C. 25kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
5
|
270521ELINK21051299
|
Gạch răng cào (Tine Brick), dùng trong trong lò phản ứng sản xuất Kali Sulphate, thành phần chính: Sic > 75%, Si3N4: 20%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1400 độ C; kích thước 480*430*130mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
6
|
310721ELINK21070824
|
Gạch răng cào (Tine Brick), dùng trong trong lò phản ứng sản xuất Kali Sulphate, thành phần chính: Sic > 75%, Si3N4: 20%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1400 độ C; kích thước 480*430*130mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
21.4 KGM
|
|
7
|
310721ELINK21070824
|
Máy nghiền (CRUSHER), dùng để nghiền nguyên liệu phân bón, chất liệu thép hợp kim, hoạt động bằng điện, model JF-454A, công suất 18.5kW, kích thước 721*736*696mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
310721ELINK21070824
|
Van điều khiển H2SO4 (H2SO4 CONTROL VALVE), công dụng điều chỉnh lưu lượng H2SO4 tự động, điều khiển bằng điện và khí nén, chất liệu chủ yếu là inox 316, đường kính van 15mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
180621ELINK21060914
|
Cánh búa dùng để làm tơi xốp vật liệu, làm từ thép, phụ tùng máy đẩy làm nguội (HAMMER TEETH FOR COOLING PUSHER), nhãn hiệu: DT. Kích thước: 1300*850*950mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
874 KGM
|
|
10
|
180621ELINK21060914
|
Bảo vệ cánh tay đòn (RAKE ARM PROTECT COVER), làm từ thép, phụ tùng lò phản ứng dùng trong sản xuất hóa chất và phân bón, nhãn hiệu: DT. Kích thước: 1100*550*900mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SOP PHú Mỹ
|
CHONGQING MINMETAL ENGINEERING AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1149 KGM
|