1
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 40 x 712 x1905 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
440 KGM
|
2
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 30 x 711 x2265 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
401 KGM
|
3
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 30 x 711 x2265 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
398 KGM
|
4
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 25 x 715 x2090 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
304 KGM
|
5
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng S50C, không hợp kim, tiêu chuẩn JISG 4051-2005, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 250 x 757 x 1580 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
2358 KGM
|
6
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép không gỉ cán nóng cán phẳng 4Cr13H, tiêu chuẩn GB/T1220-1992, có hàm lượng Crom: 12-14 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 220 x 1050 x 2235 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
4029 KGM
|
7
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 250 x 1053 x2105 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
4378 KGM
|
8
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 50 x 814 x2176 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
723 KGM
|
9
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 45 x 810 x2190 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
651 KGM
|
10
|
020519SITSKHPG077513
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo, tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,4-2,0 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 40 x 810 x1905MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
CIRCLE FOUR METAL MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
502 KGM
|