|
1
|
1.70719111900004E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (108Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
130.44 MTK
|
|
2
|
1.70719111900004E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (100Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
120.77 MTK
|
|
3
|
1.70719111900004E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (50Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
60.39 MTK
|
|
4
|
1.70719111900004E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (200Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
241.55 MTK
|
|
5
|
1.20619111900003E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (77Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-06-12
|
CHINA
|
93 MTK
|
|
6
|
1.20619111900003E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 54'' (479Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-06-12
|
CHINA
|
600.76 MTK
|
|
7
|
60619111900003600000
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (50Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
60.39 MTK
|
|
8
|
60619111900003600000
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (50Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
60.39 MTK
|
|
9
|
60519111900002900000
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 54'' (479Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
600.76 MTK
|
|
10
|
2.40419111900002E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (49Y), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CNL WOODFLOORING LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
59.18 MTK
|