1
|
290220FFSHL20020064-04
|
Bảng hiển thị hình máy Model : EX2N-40A-24MT-5, không nhãn hiệu, phụ kiện máy kéo sợi trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
290220FFSHL20020064-04
|
Bảng hiển thị hình máy Model : MT6103-IP, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
290220FFSHL20020064-04
|
Biến tần Model : ATV930U40N4, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
290220FFSHL20020064-04
|
Biến tần Model : ATV930D37N4, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
290220FFSHL20020064-04
|
Biến tần Model : V5-T-4T0.75-T8, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
290220FFSHL20020064-04
|
Biến tần Model : NS-4A006-B, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
9 PCE
|
7
|
290220FFSHL20020064-04
|
Bảng hiển thị hình máy Model : EX2N-40A-24MT-5, không nhãn hiệu, phụ kiện máy kéo sợi trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
290220FFSHL20020064-04
|
Bảng hiển thị hình máy Model : MT6103-IP, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
290220FFSHL20020064-04
|
Biến tần Model : ATV930U40N4, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
290220FFSHL20020064-04
|
Biến tần Model : ATV930D37N4, không nhãn hiệu, phụ kiện máy ép đùn trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng sửa chữa.
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
COCREATION GRASS (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
5 PCE
|