1
|
112000004956496
|
KK#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
48701 PCE
|
2
|
112000004956496
|
CC#&Chốt chặn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
33 PCE
|
3
|
112000004956496
|
VA109#&Vải dệt thoi 98% poly, 2% spandex, 215g/m2, khổ 147cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
611.17 MTK
|
4
|
112000004956496
|
TPE#&Túi pe/nylong loại nhỏ đựng cúc dự phòng
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
4939 PCE
|
5
|
112000004956496
|
TKK#&Tay kéo khóa/đầu khóa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
196 PCE
|
6
|
112000004956496
|
NDI#&Nhãn dính
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1010 PCE
|
7
|
112000004956496
|
DRV#&Đinh rivê
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
2293 SET
|
8
|
112000004956496
|
DL1#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
9
|
112000004956496
|
CTT#&Chuông chống trộm/thẻ chống trộm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
11 PCE
|
10
|
112000004956496
|
CDM#&Cúc đơm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Đường
|
CONG TY CO PHAN DAU TU HAI DUONG
|
2020-04-01
|
CHINA
|
160 PCE
|