|
1
|
132200013824253
|
113010005100#&Tụ gốm, nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
2
|
132200013824253
|
113010014100#&Tụ gốm, nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
132200013824253
|
113501146X#&Tụ gốm, nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
70000 PCE
|
|
4
|
132200013824253
|
113400038400#&Tụ gốm, nhiều lớp, Điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
52000 PCE
|
|
5
|
132200013824253
|
113010004600#&Tụ gốm, nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
6
|
132200013824253
|
113010004300#&Tụ gốm, nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
80000 PCE
|
|
7
|
132200013824253
|
113010004400#&Tụ gốm, nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
8
|
132200013824253
|
113501650X#&Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: LMK105BJ105KV-F, NSX: TAIYO YUDEN (VA)
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
220000 PCE
|
|
9
|
132200013824253
|
113501634X#&Tụ gốm nhiều lớp điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
10
|
132200013824253
|
113501155X#&Tụ gốm, nhiều lớp, điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH ATE
|
2022-11-01
|
CHINA
|
330000 PCE
|