1
|
132200014484309
|
21AJ6803602#&Mạch in linh hoạt cho điện thoại di động, mục số 1, TKNK: 104339785100 ngày 08/11/2021
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-10-02
|
CHINA
|
90 PCE
|
2
|
132200014484309
|
306Q2RP1700#&Băng dính hai mặt, KT: 13,87*15,87mm, mục số 20, TKNK: 103466226511 ngày 11/08/2020
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
132200014484309
|
306Q2RP0K00#&Băng dính hai mặt, KT: 5.38*37.57mm, mục số 20, TKNK: 103511306360 ngày 03/09/2020
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
132200014484309
|
306Q2RP0M00#&Băng dính hai mặt, KT: 5.41*112.32 mm, mục số 21, TKNK: 103511306360 ngày 03/09/2020
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
132200014140167
|
270KS000005#&Ốc vít chất liệu thép kích thước 1.6*2.7 mm
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-01-27
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
132200014140167
|
270KS000004#&Ốc vít chất liệu thép kích thước 1.6*2.3 mm
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-01-27
|
CHINA
|
54 PCE
|
7
|
132200014140167
|
270KS000005#&Ốc vít chất liệu thép kích thước 1.6*2.7 mm
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-01-27
|
CHINA
|
16 PCE
|
8
|
132200014140167
|
270KS000004#&Ốc vít chất liệu thép kích thước 1.6*2.3 mm
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-01-27
|
CHINA
|
72 PCE
|
9
|
132200014140167
|
270KS000005#&Ốc vít chất liệu thép kích thước 1.6*2.7 mm
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-01-27
|
CHINA
|
16 PCE
|
10
|
132200014140167
|
270KS000004#&Ốc vít chất liệu thép kích thước 1.6*2.3 mm
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM)
|
2022-01-27
|
CHINA
|
72 PCE
|