|
1
|
132000012601692
|
4#&Da heo thuộc 0.9-1.2mm
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1320.43 FTK
|
|
2
|
132000012601692
|
6#&Vải chính 100%POLYESTER 54'
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
24365.34 YRD
|
|
3
|
132000012601692
|
8#&Vải chính 100%NYLON 50'
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1753.03 YRD
|
|
4
|
132000012601692
|
9#&Vải lót 54" (vải không dệt 100%POLYESTER)
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
44268.74 YRD
|
|
5
|
132000012601692
|
11#&Gòn lót
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
172.99 YRD
|
|
6
|
132000012601692
|
14#&Giả da các loại 54'' (pu)
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
21712.55 YRD
|
|
7
|
132000012601692
|
21#&Đế ngoài (cao su,tpu,tpr)
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
24188.56 PR
|
|
8
|
132000012601692
|
22#&Đinh (mũ) gót
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
13064 PR
|
|
9
|
132000012601692
|
24#&Giấy insole (tâm đế trung) 91*152cm
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
8463 TAM
|
|
10
|
132000012601692
|
37#&Khóa, khoen có chốt bằng kim loại
|
Công ty TNHH Đế Vương (VN)
|
CONG TY TNHH DE VUONG (VN) (NHAP CHUYEN THEO CHI DINH: ARTLOVER )
|
2020-04-12
|
CHINA
|
91400.26 PCE
|