|
1
|
132100017972718
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2021-12-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
112100017930716
|
TPU002#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU S190AL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH ETF
|
2021-12-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
3
|
132100015219898
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2021-09-18
|
CHINA
|
350 KGM
|
|
4
|
112100017252017
|
TPU002#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU S190AL. Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử AOMAGA (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH ETF
|
2021-08-12
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
5
|
132100010406969
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2021-03-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
132100009736610
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2021-02-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
132000013555461
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2020-12-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
8
|
132000013256371
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2020-12-23
|
CHINA
|
2175 KGM
|
|
9
|
132000012360308
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1725 KGM
|
|
10
|
132000012360308
|
KSD00050#&Hạt nhựa nguyên sinh resin Polypropylen. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH ETF
|
2020-11-23
|
CHINA
|
100 KGM
|