1
|
PS004#&Màng nhựa PS tĩnh điện đen, Kích thước(0,9mm*550mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1003.2 KGM
|
2
|
PS004#&Màng nhựa PS tĩnh điện đen, Kích thước(0,8mm*565mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
3031 KGM
|
3
|
PS004#&Màng nhựa PS tĩnh điện đen, Kích thước(0,58mm*600mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1011.2 KGM
|
4
|
PET004#&Màng nhựa PET B tĩnh điện coating trắng sứ, Kích thước(0,38mm*550mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
6615 KGM
|
5
|
PET004#&Màng nhựa PET A2 tĩnh điện, Kích thước(1,0mm*535mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
11706.4 KGM
|
6
|
PET004#&Màng nhựa PET A tĩnh điện xanh lá, Kích thước(0,9mm*500mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
230.1 KGM
|
7
|
PET004#&Màng nhựa PET A tĩnh điện xanh lá, Kích thước(0,48mm*600mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
563.8 KGM
|
8
|
PET004#&Màng nhựa PET A tĩnh điện coating xanh lam, Kích thước(0,48mm*600mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1007.1 KGM
|
9
|
PET004#&Màng nhựa PET A tĩnh điện coating vàng, Kích thước(0,38mm*550mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
4910.8 KGM
|
10
|
PET004#&Màng nhựa PET A tĩnh điện coating trắng sứ, Kích thước(1,3mm*550mm)#&VN
|
Công ty TNHH bao bì Hạo Nhuệ Việt Nam
|
CONG TY TNHH FJ PLASTICS VIET NAM
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2011.1 KGM
|