|
1
|
132000009494257
|
MAYAIRCYLINDER#&Xi lanh máy may / PA-1602509-A0 Xi lanh (6.00CÁI=6.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2020-11-09
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
2
|
132000007025620
|
CONTROLPANEL#&Bo mạch / DZ-EPS-35-24 Bo nhỏ (2.00CÁI=2.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2020-06-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
131900008437001
|
MAYAIRCYLINDER#&Xi lanh máy may / Xi lanh (10.00CÁI=10.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-12-31
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
4
|
131900007465677
|
MAYAIRCYLINDER#&Xi lanh máy may / Xi lanh (3.00CÁI=3.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-11-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
5
|
131900007757349
|
MOTORMOTO#&Mô tơ / Motor máy lapan (1.00BỘ=1.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-09-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
131900007098484
|
FANQUAT#&Quạt hơi / Quạt motor (2.00CÁI=2.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-08-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
131900007098469
|
FANQUAT#&Quạt hơi / Quạt motor (2.00CÁI=2.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
131900006017711
|
MOTORMOTO#&Mô tơ / Motor máy lapan (1.00BỘ=1.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-09-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
131900004576471
|
ADAPTOR#&Bộ nguồn điện(adaptor) / ADAPTOR Của đầu đọc USB (2.00CÁI=2.00PCE)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
CONG TY TNHH LONG THANG VIET NAM
|
2019-07-25
|
CHINA
|
2 PCE
|