1
|
111900004863726
|
Dây đai các loại
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1275.1 MTR
|
2
|
111900004863726
|
Vải gia cố, 90% PVC, 10% cotton, khổ 54 inch.
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
0.18 YRD
|
3
|
111900004863726
|
Đinh tán các loại ( 2cái/ bộ)
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
820 SET
|
4
|
111900004863726
|
Khoen móc các loại bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2034 PCE
|
5
|
111900004863726
|
Dây kéo dạng mét
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1035 MTR
|
6
|
111900004854829
|
Nút bấm (4 cái/ bộ )
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
540.77 SET
|
7
|
111900004854829
|
Khoen móc các loại bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2341.19 PCE
|
8
|
111900004854829
|
Dây kéo dạng mét
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
603.28 MTR
|
9
|
111900004854829
|
Dây đai các loại
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
631.36 MTR
|
10
|
111900004854829
|
Vải dạng lưới các loại, 50% poly, 50% PU khổ 55 inch.
|
CôNG TY TNHH MTV YURI ABC Đà NẵNG
|
CONG TY TNHH MVT YURI ABC DA NANG
|
2019-07-29
|
CHINA
|
0.61 YRD
|