1
|
132000006012333
|
S1A23676:Thanh tiếp điện cực nối đất, kích thước 131.6 x 31.9 mm, 1 SET = 1 PCS (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - EARTH STRIP ASSY FOR E82T25DNE (TK số:103017602221,dòng hàng 1)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2020-02-25
|
CHINA
|
9000 SET
|
2
|
132000006012333
|
S1A23676:Thanh tiếp điện cực nối đất, kích thước 131.6 x 31.9 mm, 1 SET = 1 PCS (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - EARTH STRIP ASSY FOR E82T25DNE (TK số:103021410810,dòng hàng 1)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2020-02-25
|
CHINA
|
10800 SET
|
3
|
132000006012333
|
NVE30276:Cụm bo mạch kích thước 20x31.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - PCBA, 350W 2 WIRE UNI ROTARY DIMMER (TK số:103064893260,dòng hàng 1)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2020-02-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
132000006012333
|
NVE30276:Cụm bo mạch kích thước 20x31.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - PCBA, 350W 2 WIRE UNI ROTARY DIMMER (TK số:103064893260,dòng hàng 1)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2020-02-25
|
CHINA
|
66 PCE
|
5
|
132000006012333
|
NVE30274:Cụm bo mạch điện kích thước 50x20x20 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - PCBA, 350W 2 WIRE LED ROTARY DIMMER (TK số:103064893260,dòng hàng 3)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2020-02-25
|
CHINA
|
74 PCE
|
6
|
132000006012333
|
HRB59552:Trụ đồng hợp kim, kích thước 10.3x7.25 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - TERMINAL ASSEMBLY WITH BRASS SCREW (TK số:103035862860,dòng hàng 1)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2020-02-25
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
121900007318300
|
NHA70937: Miếng kim loại dùng trong công tắc ổ cắm, hàng mới 100%; điện áp <1000V (TKNK số:102909011440/E31,dòng hàng số 4)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2019-12-11
|
CHINA
|
160 PCE
|
8
|
121900007318300
|
NHA70928: Cụm tiếp điện dùng cho công tắc ổ cắm điện, hàng mới 100%; điện áp <1000V (TKNK số:102790380600/E31,dòng hàng số 1)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2019-12-11
|
CHINA
|
160 PCE
|
9
|
121900007318300
|
HRB44649: Thanh tiếp điện dùng cho công tắc ổ cắm điện, hàng mới 100%; điện áp <1000V (TKNK số:102905811260/E31,dòng hàng số 4)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2019-12-11
|
CHINA
|
903 PCE
|
10
|
121900007318300
|
E15R-510A: Thanh tiếp điện dùng cho công tắc ổ cắm điện, hàng mới 100%; điện áp <1000V (TKNK số:102905811260/E31,dòng hàng số 2)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
CONG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIETNAM
|
2019-12-11
|
CHINA
|
903 PCE
|