|
1
|
112100012588002
|
#&Khuôn dập cắt sản phẩm bằng thép W78X-P0006-M2-01. Hàng mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
112100012588002
|
#&Khuôn dập cắt sản phẩm bằng thép W78X-P0006-M2-01. Hàng mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2021-01-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
132000010081393
|
093E 93672#&Khuôn bằng kim loại để sản xuất sản phẩm bằng nhựa 093E 93672, Hàng đã qua sử dụng #&CN
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2020-08-24
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
131900005208958
|
Lõi khuôn 822E 18152 (loại C, 1 bộ gồm 4 chiếc).
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2019-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
131900005208958
|
Khuôn bằng thép dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa 822E 18132 (model: 822E 18132).
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2019-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
131900005208958
|
Lõi khuôn 822E 18172 (loại Y, 1 bộ gồm 4 chiếc).
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2019-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
131900005208958
|
Lõi khuôn 822E 18162 (loại M, 1 bộ gồm 4 chiếc).
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2019-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
131900003788713
|
KVNL34#&Van giảm chấn BTM bằng nhựa 044E 18761
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2019-06-12
|
CHINA
|
164 PCE
|
|
9
|
131900000994662
|
Khuôn bằng thép dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa 803E 24240.
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
131800004323183
|
KVTD-520#&Cụm bánh răng gối đỡ vòng bi, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM
|
2018-12-08
|
VIET NAM
|
6000 PCE
|