1
|
160418SITGFCHPB00163
|
Xéc măng ký hiệu 4100,4102,490,6105 dùng cho xe tải <10 tấn (nsx:yu chai,dfac,njfy,atg, cipr) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
89 SET
|
2
|
160418SITGFCHPB00163
|
ổ bi kí hiệu 30222,32222,360111,688911,5737F3,NJ308E,NUP308(nsx: sam tin) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
375 PCE
|
3
|
160418SITGFCHPB00163
|
ổ bi kí hiệu 27509,688911,986911,76/32BK(nsx: sam tin) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
1128 PCE
|
4
|
160418SITGFCHPB00163
|
ổ bi kí hiệu( 6204,6205,6206,6210,6303,6307,6308)-2RS(nsx: sam tin) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
2950 PCE
|
5
|
160418SITGFCHPB00163
|
ổ bi kí hiệu 32605,30306,36011,(nsx: sam tin) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
1420 PCE
|
6
|
160418SITGFCHPB00163
|
ổ bi rọ ký hiệu 30*46*28,30*54*32,54*62*21,62*70*20,62*70*32,43*50*18(nsx: sam tin) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
2020 PCE
|
7
|
160418SITGFCHPB00163
|
Zoăng qui lát bằng bột giấy nén ký hiệu 490,4100,375 dùng cho xe có tải <10 tấn(nsx:yuan zeng) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
223 PCE
|
8
|
160418SITGFCHPB00163
|
Zoăng cổ xả dùng cho xe tải <10 tấn (nsx:china) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
78 PCE
|
9
|
160418SITGFCHPB00163
|
Trục láp các loại có chiều dài < 99cm dùng cho xe tải <10tấn(nsx:tongda,NPT,HT) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
120 PCE
|
10
|
160418SITGFCHPB00163
|
Trục tầng dưới các loại dùng cho xe tải <10tấn(nsx:guotaihua) mới 100%
|
Công Ty TNHH ánh Trí
|
CONG TY TNHH THUONG MAI MINUO QUANG TAY
|
2018-04-18
|
CHINA
|
52 PCE
|