1
|
180222SHHPH22048632E
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
210321EURFL21304215HPH
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2021-02-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
140121SHHPH20000215B
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2021-01-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
300720SHHPH20010603C
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2020-08-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
300720SHHPH20010603C
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2020-08-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
300720SHHPH20010603C
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2020-08-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
090420SHHPH20004351C
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2020-04-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
061119SHHPH19215153F
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
061119SHHPH19215153F
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
061119SHHPH19215153F
|
Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Amax Thăng Long
|
CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|