|
1
|
111900005168802
|
NL 41#&Vải 100% Cotton 66'',71'',76''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-12-08
|
CHINA
|
9739 MTK
|
|
2
|
111900005168802
|
NL 745#&Vải 77% Cotton 23% Poly 62'',70''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-12-08
|
CHINA
|
30703 MTK
|
|
3
|
111900005392552
|
NL 41#&Vải 100% Cotton 66'',71''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-08-22
|
CHINA
|
2210 MTK
|
|
4
|
111900005392552
|
NL 745#&Vải 77% Cotton 23% Poly 71''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-08-22
|
CHINA
|
547 MTK
|
|
5
|
111900005228618
|
NL 745#&Vải 77% Cotton 23% Poly 71''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-08-14
|
CHINA
|
23835 MTK
|
|
6
|
111900005226078
|
NL 41#&Vải 100% Cotton 76''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-08-14
|
CHINA
|
2957 MTK
|
|
7
|
111900005226078
|
NL 745#&Vải 77% Cotton 23% Poly 65'',70''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-08-14
|
CHINA
|
23181 MTK
|
|
8
|
111900005084146
|
NL 41#&Vải 100% Cotton 76''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-07-08
|
CHINA
|
6333.39 MTK
|
|
9
|
111900005084146
|
NL 745#&Vải 77% Cotton 23% Poly 62''
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-07-08
|
CHINA
|
24510.62 MTK
|
|
10
|
111900005083959
|
PL 61#&Dây luồn (Loại dây xe, chão đã được bện làm từ xơ tổng hợp, đồ phụ trợ may mặc)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
CTY TNHH YAKJIN VIET NAM O/B YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2019-07-08
|
CHINA
|
25500 PCE
|