1
|
220219DLC9000154
|
STL#&Thép không gỉ 1.4MMX96MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
3130 KGM
|
2
|
220219DLC9000154
|
STL#&Thép không gỉ 1.4MMX87MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
252 KGM
|
3
|
220219DLC9000154
|
STL#&Thép không gỉ 1.4MMX155MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
551 KGM
|
4
|
220219DLC9000154
|
STL#&Thép không gỉ 1.4MMX993MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2990 KGM
|
5
|
220219DLC9000154
|
STL#&Thép không gỉ 1.4MMX1134MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
7220 KGM
|
6
|
220219DLC9000153
|
STL#&Thép không gỉ 0.5MMX56MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
183 KGM
|
7
|
220219DLC9000153
|
STL#&Thép không gỉ 0.5MMX47MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
896 KGM
|
8
|
220219DLC9000153
|
STL#&Thép không gỉ 0.5MMX92MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
3194 KGM
|
9
|
220219DLC9000153
|
STL#&Thép không gỉ 0.5MMX80MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
1269 KGM
|
10
|
220219DLC9000153
|
STL#&Thép không gỉ 0.5MMX40MM*C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
DALIAN TENGYANG STEEL PROCESSING CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
371 KGM
|