1
|
010618YJCNGBN1801082
|
29#&Dải viền mũ, cổ áo, nẹp các loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-06-12
|
CHINA
|
11827 PCE
|
2
|
260418YJCNGBN1800749
|
24#&Khóa kéo răng kim loại các loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
11073 PCE
|
3
|
260418YJCNGBN1800749
|
05#&Khóa kéo răng nhựa các loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
68702 PCE
|
4
|
260418YJCNGBN1800749
|
69#&Vải chính 65% Polyester 35% Nylon 147CM
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
35632.8 MTK
|
5
|
260418YJCNGBN1800749
|
02#&Vải chính 100%Polyester 150CM
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
60022.5 MTK
|
6
|
29#&Dải viền mũ, cổ áo, nẹp các loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
12291 PCE
|
7
|
160418YJCNGBN1800630
|
44#&Đinh tán (Rivet)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
9050 SET
|
8
|
160418YJCNGBN1800630
|
19#&Cúc các loại bằng nhưa (2 chi tiết/ bộ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
6750 SET
|
9
|
160418YJCNGBN1800630
|
06#&Cúc dập bằng kim loại các loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
218800 SET
|
10
|
160418YJCNGBN1800630
|
10#&Ô Zê các loại bằng kim loại (2 chi tiết/bộ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
DANDONG YURONG TRADE CO.,LTD ON BEHALF OF BASIL KOREA CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
69400 SET
|