1
|
4362614233
|
Bu lông hóa chất, chất liệu thép NSX: Dematic Logistic System Ltd, Suzhou
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-01-06
|
CHINA
|
45 PCE
|
2
|
4362614233
|
Bu lông đầu lục giác, chất liệu thép NSX: Dematic Logistic System Ltd, Suzhou
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-01-06
|
CHINA
|
985 SET
|
3
|
4362614233
|
Dây cáp, chất liệu đồng. NSX: Dematic Logistic System Ltd, Suzhou
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-01-06
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
4589923354
|
Phụ kiện máy sản xuất lốp xe: Giá cố định bằng thép, kích thước 100x80mm, NSX: Dematic
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4589923354
|
Phụ kiện máy sản xuất lốp xe: Đinh vít, kích thước M4x50, NSX: Dematic
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
4362614233
|
Dây cáp, chất liệu đồng. NSX: Dematic Logistic System Ltd, Suzhou
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
4362614233
|
Bu lông hóa chất, chất liệu thép NSX: Dematic Logistic System Ltd, Suzhou
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-05-31
|
CHINA
|
45 PCE
|
8
|
4362614233
|
Bu lông đầu lục giác, chất liệu thép NSX: Dematic Logistic System Ltd, Suzhou
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DEMATIC LOGISTICS SYSTEMS LTD.,
|
2021-05-31
|
CHINA
|
985 SET
|