1
|
071021LSHSGN216133
|
DA010#&Dây thun , khổ: 25mm, chất liệu: thun, đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
8521 YRD
|
2
|
071021LSHSGN216133
|
DA008#&Dây kéo , chat lieu: nhua, dong trong thung carton, hang moi 100%.
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
10290 PCE
|
3
|
071021LSHSGN216133
|
DA016#&Khoen (khóa móc) ,chất liệu nhựa,đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
75460 PCE
|
4
|
260221FCX121020133
|
MA011#&Dây thun
|
Công Ty TNHH May - In - Thêu M & J
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
6752 YRD
|
5
|
FCA121040006
|
DA011#&Dây mobilon/nylon (chất liệu nhựa)
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
13060 YRD
|
6
|
4266951765
|
DA026#&Nhãn phụ bằng vải
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
4266937511
|
DA025#&Nhãn phụ bằng giấy
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
8130 PCE
|
8
|
230621FCX121060477S
|
MF092#&Vải chính 86% POLYESTER 14% SPANDEX 52"-60"
|
Công Ty TNHH May - In - Thêu M & J
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
14578.7 YRD
|
9
|
230621FCX121060477S
|
MF182#&Vải Chính 75% Polyester 19% Tencel 6% Spandex 62"-64"
|
Công Ty TNHH May - In - Thêu M & J
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
3040 YRD
|
10
|
8390133371
|
DA026#&Nhãn phụ bằng vải, chất liệu : vải, hàng đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD.
|
2021-06-23
|
CHINA
|
7160 PCE
|