1
|
101119DSLSH1911055
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 333.9 g/m2, khổ 58'' (3,432.80 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD / QINGDAO SE HYUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
4624.3 MTK
|
2
|
131019DSLSH1909345
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 339 g/m2, khổ 58'' (8,890.10 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD / QINGDAO SE HYUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
11975.8 MTK
|
3
|
DSLA1909038
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 339 g/m2, khổ 58'' (962.40 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD / QINGDAO SE HYUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
1296.44 MTK
|
4
|
DSLA1911003
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 339 g/m2, khổ 58'' (1,373.20 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ QINGDAO SE HYUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-11
|
CHINA
|
1849.82 MTK
|
5
|
DSLA1911003
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 339 g/m2, khổ 58'' (1,373.20 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ QINGDAO SE HYUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-11
|
CHINA
|
1849.82 MTK
|
6
|
060619DSLSH1905556
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 339 g/m2, khổ 58'' (8982.90 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD / QINGDAO SE HYUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
12100.81 MTK
|