1
|
150521CSSE210500230
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
874 MTK
|
2
|
150521CSSE210500230
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
492 MTK
|
3
|
150521CSSE210500230
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
4303 MTK
|
4
|
150521CSSE210500230
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 55"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
15404 MTK
|
5
|
240421CSSE210400215
|
VAI2#&Vải dệt thoi (đã nhuộm): 100% Nylon. Định lượng 54 G/YDS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMMANUEL VIệT NAM
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1480 YRD
|
6
|
112000006750392
|
NPL33#&Vải dệt kim 100% Polyester, trọng lượng 260g/m2, khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
44.45 MTK
|
7
|
112000006750392
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông), trọng lượng 63g/m2, khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
14737.5 MTK
|
8
|
112000006750392
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester, trọng lượng 68 g/m2, khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
244.52 MTK
|
9
|
112000006750392
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester, trọng lượng 74.8 g/m2, khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
144.37 MTK
|
10
|
112000006750392
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon, trọng lượng 40.4 g/m2, khổ 54''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
16.89 MTK
|