1
|
100122GZCLI2200048
|
0008#&Vải dệt kim (100% polyester, 180G/Y, khổ 54", 350yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
438.97 MTK
|
2
|
081121FACS32111013B
|
0001#&Vải dệt thoi (65% polyester, 35% cotton, 110G/Y, khổ 52", 220yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
265.7 MTK
|
3
|
081121FACS32111013B
|
0019#&Vải dệt từ bông (51% cotton,49% recycled polyester, 240G/Y, khổ 54", 620yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
777.6 MTK
|
4
|
081121FACS32111013B
|
0019#&Vải dệt từ bông (97% cotton, 3% spandex, 340G/Y, khổ 54", 590yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
739.97 MTK
|
5
|
081121FACS32111013B
|
0019#&Vải dệt từ bông (51% cotton ,49% polyester, 208G/Y, khổ 54", 40yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
6
|
081121FACS32111013B
|
0019#&Vải dệt từ bông (51%organic cotton +49 % cotton, 208G/Y, khổ 54", 945yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1185.21 MTK
|
7
|
081121FACS32111013B
|
0008#&Vải dệt kim (100% POLYESTER, 180G/Y, khổ 54", 1150yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1442.32 MTK
|
8
|
251121GZCLI2106197-5
|
0008#&Vải dệt kim (100% polyester, 180G/Y, khổ 54", 1136yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1424.76 MTK
|
9
|
201121GZCLI2106067-4
|
0008#&Vải dệt kim (100% POLYESTER, 180G/Y, khổ 54", 130yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
163.04 MTK
|
10
|
201121GZCLI2106067-4
|
0019#&Vải dệt từ bông (51% cotton,49% recycled polyester, 240G/Y, khổ 54", 900yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN HONGYANG TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1128.77 MTK
|