1
|
301220DNLSZS2101021C
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW28&Đồng nguyên chất không mạ, hàm lượng Cu=99,96%, dày 0.20mm&dùng cho sản xuất Máy biến áp&M04-000233&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
208.12 KGM
|
2
|
181120DNLSZS2011108B
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.3TW22&Đồng nguyên chất không mạ, hàm lượng Cu=99,96%, dày 0.3mm&dùng cho sản xuất Máy biến áp&M04-000234&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
25.32 KGM
|
3
|
181120DNLSZS2011108B
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.3TW35&Đồng nguyên chất không mạ, hàm lượng Cu=99,96%, dày 0.3mm&dùng cho sản xuất Máy biến áp&M04-000210&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
54.08 KGM
|
4
|
100920DNLSZS2009079D
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW20&M04-000229&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
203.24 KGM
|
5
|
100920DNLSZS2009079D
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW28&M04-000233&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
302.93 KGM
|
6
|
100920DNLSZS2009079D
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW35&M04-000228&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
50.96 KGM
|
7
|
280920DNLSZS2010023A
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.3TW22&M04-000234&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
9.83 KGM
|
8
|
280920DNLSZS2010023A
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW28&M04-000233&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
521.03 KGM
|
9
|
280920DNLSZS2010023A
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW20&M04-000229&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
257.39 KGM
|
10
|
280920DNLSZS2010023A
|
SET-044-1#&Đồng lá&CUS0.2TW28&M04-000233&hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SET Việt Nam
|
DONGGUAN LIANYONG HARDWARE AND ELECTRONIC MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
105.01 KGM
|