|
1
|
13012220220110A
|
BR006#&Vỏ sắt, dùng để bọc đầu chân sạc (303001020126)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1900000 PCE
|
|
2
|
13012220220110A
|
BR005#&Lõi nhựa bên trong của USB (303001020127)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1900000 PCE
|
|
3
|
DBN20020037
|
KSD00006#&Miếng đệm bằng thép của usb(1 set/ 1 vỏ trên+ 1 vỏ dưới). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
95987 SET
|
|
4
|
DBN20020037
|
KSD00004#&Giắc cắm của dây cáp dữ liệu( dòng điện từ 1.55-2 A). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
5
|
PULA2001009
|
NPL29#&Đầu phíc cắm vào điện thoại của cáp kết nối dữ liệu CIC-1436-H0000
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
35500 PCE
|
|
6
|
DBN20010199
|
KSD00006#&Miếng đệm bằng thép của usb(1 set/ 1 vỏ trên+ 1 vỏ dưới). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
76560 SET
|
|
7
|
DBN20010199
|
KSD00006#&Miếng đệm bằng thép của usb(1 set/ 1 vỏ trên+ 1 vỏ dưới). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
79560 SET
|
|
8
|
DBN20010199
|
KSD00004#&Giắc cắm của dây cáp dữ liệu( dòng điện từ 1.55-2 A). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
153120 PCE
|
|
9
|
DG19120311
|
KSD00006#&Miếng đệm bằng thép của usb(1 set/ 1 vỏ trên+ 1 vỏ dưới). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
100000 SET
|
|
10
|
DG19120311
|
KSD00004#&Giắc cắm của dây cáp dữ liệu( dòng điện từ 1.55-2 A). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
DONGGUAN LINSHENG PRECISION TECHNOLOGY CO;LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
100000 PCE
|