|
1
|
78433967500
|
Màng bảo vệ 081-0002-9045 10.04*6.99*0.065mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
800000 PCE
|
|
2
|
78433967500
|
Màng bảo vệ 081-0001-9045 10*4*0.065mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
3
|
78433967500
|
Màng quấn vỏ tai trái 081-0002-9049 36.25*8.28*0.08mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
800000 PCE
|
|
4
|
78433967500
|
Màng quấn vỏ tai trái 081-0003-9049 36.25*8.28*0.08mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
400000 PCE
|
|
5
|
78433967500
|
Tem giấy 081-0004-9043 28*12mm;(chưa in)dùng để dán lên túi đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
400000 PCE
|
|
6
|
78466710700
|
Tem giấy(tự dính,chưa in) 081-0014-9043 10*6mm;dùng để dán lên túi đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
180000 PCE
|
|
7
|
78466710700
|
Tem giấy(tự dính,chưa in) 081-0012-9043 10*6mm;dùng để dán lên túi đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
180000 PCE
|
|
8
|
78466710700
|
Tem đỏ 081-0021-9043 10*6mm;(chưa in)dùng để dán lên túi đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
800000 PCE
|
|
9
|
78466710700
|
Tem giấy 081-0004-9043 28*12mm;(chưa in)dùng để dán lên túi đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
45000 PCE
|
|
10
|
78466710700
|
Tem giấy 081-0002-9043 10*6mm;(chưa in)dùng để dán lên túi đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu giấy;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN QIWANG ELECTRONIC MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
2300000 PCE
|