1
|
2386902652
|
FLEX#&Miếng thép gắn vào khuôn máy dập dùng để cắt sản phẩm ( 3.2 cm * 1.6 cm * 1.7 cm )
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
2386902652
|
FLEX#&Miếng thép sử dụng cho khuôn máy hàn dùng để cắt sản phẩm ( 9.5 cm * 6.5 cm * 0.5 cm )
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
6872000262
|
FLEX#&Miếng thép sử dụng cho khuôn máy hàn dùng để cắt sản phẩm ( 9.5 cm * 6.5 cm * 0.5 cm )
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
6872000262
|
FLEX#&Miếng thép sử dụng cho khuôn máy hàn dùng để cắt sản phẩm ( 9.5 cm * 6.5 cm * 0.5 cm )
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
6872000262
|
FLEX#&Miếng thép sử dụng cho khuôn máy hàn dùng để cắt sản phẩm ( 9.5 cm * 6.5 cm * 0.5 cm )
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
2300987404
|
DKD11#&Dao dập dùng cho khuôn dập
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
2300987404
|
DKD11#&Dao dập dùng cho khuôn dập
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
2300987404
|
DKD11#&Dao dập dùng cho khuôn dập
|
Công Ty TNHH Trữ Liệu
|
DONGGUAN XIANGZHAN PRECISION MOLD LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1 PCE
|