1
|
112000012113020
|
Chất tẩy rửa DCF-5000-1, thành phầm chủ yếu là nước, butyl dipropasol solvent, dạng lỏng, trong suốt, không màu (20kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất linh kiện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
112000012113020
|
Chất tẩy rửa DCF-20, thành phầm chủ yếu là nước, D(+)-2-Amino-1-butanol, Sodium metasilicate pentahvdrate, dạng lỏng, trong suốt, không màu (16kg/thùng), dùng trong ngành sản xuất linh kiện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
208 KGM
|
3
|
112000012113020
|
Chất trợ hàn không chì FLUX TW80F, thành phần chủ yếu ORGANIC SOLVENT (cas no. 67-63-0), dạng lỏng, trong suốt (20 lít/ 16kg/ thùng), dùng trong ngành sản xuất linh kiện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
160 KGM
|
4
|
112000012113020
|
Chất trợ hàn không chì FLUX TLF-800M-1(5), thành phần chủ yếu ORGANIC SOLVENT (cas no. 67-63-0), dạng lỏng, trong suốt (20 lít/ 16kg/ thùng), dùng trong ngành sản xuất linh kiện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
160 KGM
|
5
|
112000012113020
|
Nhựa POLYESTER TRICKLE RESIN 844-HD, dạng lỏng màu nâu, trong suốt, thành phần chủ yếu là Unsaturated Polyester resin (cas 25037-66-5), dùng trong ngành sản xuất linh kiện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
1260 KGM
|
6
|
112000012113020
|
Chất tẩy sơn JS-993, dạng lỏng, thành phần gồm 70% Oily compounds, 10% surfactant, 10% Chemical regulator và các thành phần khác, dùng làm sạch sơn trên máy móc (4 lít/4 kg/chai), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
112000012113020
|
Chất làm chất làm đông 844 HD group B, không nhãn hiệu, thành phần chính tert-Butyl peroxybenzoate/614-45-9, dạng lỏng trong suốt màu vàng nhạt, dùng trong ngành sản xuất linh kiện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
19.25 KGM
|
8
|
112000012113020
|
Keo dán 680H, hiệu: Henkel, dạng lỏng, dùng để kết dính những vật có hình tròn với nhau, ngăn chặn nới lỏng, rò rỉ do sốc và rung trong máy móc (1 lít/1.1 kg/chai), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
66 KGM
|
9
|
112000012113020
|
Keo dán LOCTITE 648, hiệu: Henkel, dạng lỏng, màu xanh lá cây, dùng để liên kết các mối hở, chống tình trạng trờn ren (250ml/ 275g/ chai), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
11 KGM
|
10
|
112000012113020
|
Keo dán LOCTITE 326, hiệu: Henkel, dạng lỏng, màu hổ phách, dùng để kết dính các vật liệu kim loại (1 lít/1.1kg/chai), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
DONGXING CITY YUNQUAN TRADING CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
165 KGM
|