1
|
080921SHHHG21808711A
|
DUP021#&Mex dựng các loại (Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 -Loại khác),44" - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2021-09-23
|
CHINA
|
2248.25 MTK
|
2
|
080921SHHHG21808711A
|
DUP001#&Vải 100% Cotton (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2 - đã nhuộm - Vải dệt khác ), 60"- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2021-09-23
|
CHINA
|
30191.17 MTK
|
3
|
140920SHHHG20900475A
|
DUP001#&Vải 100% Cotton .58" - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-09-18
|
CHINA
|
22245.51 MTK
|
4
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP031#&Nhãn giấy các loại - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP029#&Chốt kim loại các loại - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
6110 PCE
|
6
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP033#&Cúc kim loại các loại - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
174900 PCE
|
7
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP015#&Bo các loại - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
10178 PCE
|
8
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP041#&Vải có cấu tạo vòng lông .3" - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
24.39 MTK
|
9
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP021#&Mex dựng các loại .60'' - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
30480 MTK
|
10
|
030820YE291S11P17004T
|
DUP002#&Vải 100% Polyester .60'' -Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim Thụy Phúc
|
DUPLICATE GROUP INC
|
2020-06-08
|
CHINA
|
13455.4 MTK
|