1
|
22447602
|
TYF627#&Vải dệt kim(Đã nhuộm)98% Cotton 2% Elastane W : 41"
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
754 YRD
|
2
|
22447602
|
TYF101#&Vải dệt kim(Đã nhuộm)100% Cotton W: 65"
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
65.8 YRD
|
3
|
132200015394524
|
TYT26#&Keo dựng các loại(Gell Interlining) khổ 59"
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9.59 MTK
|
4
|
47 2492 5800
|
TYT15#&Nhãn giấy dạng chiếc đã in Paperc-UPC Label (Paper Label)
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
86 1811 0060
|
TYT16#&Nhãn nhựa dạng chiếc đã in Heat Transfer Label (Plastic Label)
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
59250 PCE
|
6
|
90 9934 9302
|
TYT19#&Khuy, nút các loại bằng nhựa (Button - Plastic)
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3312 PCE
|
7
|
132200013828439
|
TYT06#&Dây treo nhãn bằng sợi cotton (Sợi bện) 2-285893-000-00 (Hai đầu có chốt) ( Mới 100%)(Tag Pin)
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30860 PCE
|
8
|
132200015343514
|
TYT16#&Heat Transfer/ Nhãn chính(Nhãn đề can các loại) (Plastic Label)
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
74 3233 8211
|
TYT12#&Móc treo các loại bằng nhựa ( Plastic Hanger )
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3854 PCE
|
10
|
98 8635 0294
|
TYT19#&Nút các loại bằng Plastic (Button - Plastic)
|
CôNG TY TNHH MAY TAI-YUAN
|
ECLAT TEXTITE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25344 PCE
|