1
|
510191910090
|
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) PRODUCT - sản phẩm mẫu bằng plastic chưa hoàn thiện dùng để làm mẫu sản xuất (sản phẩm lắp ráp cho xe ô tô dưới 10 chỗ)
|
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Việt Hàn
|
ED (HK) LIMITED
|
2019-10-10
|
CHINA
|
19 PCE
|
2
|
706191906061
|
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) PRODUCT - sản phẩm mẫu bằng plastic chưa hoàn thiện dùng để làm mẫu sản xuất (sản phẩm lắp ráp cho xe ô tô dưới 10 chỗ)
|
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Việt Hàn
|
ED (HK) LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
14 PCE
|
3
|
1204191904097
|
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) PRODUCT - sản phẩm mẫu bằng plastic chưa hoàn thiện dùng để làm mẫu sản xuất (sản phẩm lắp ráp cho xe ô tô dưới 10 chỗ)
|
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Việt Hàn
|
ED (HK) LIMITED
|
2019-04-16
|
CHINA
|
16 PCE
|
4
|
2010181810221
|
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) PRODUCT - sản phẩm mẫu bằng plastic chưa hoàn thiện dùng để làm mẫu sản xuất (sản phẩm lắp ráp cho xe ô tô dưới 10 chỗ)
|
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Việt Hàn
|
ED (HK) LIMITED
|
2018-10-23
|
HONG KONG
|
12 PCE
|
5
|
2409181809259
|
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) PRODUCT - sản phẩm mẫu bằng plastic chưa hoàn thiện dùng để làm mẫu sản xuất (sản phẩm lắp ráp cho xe ô tô dưới 10 chỗ)
|
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Việt Hàn
|
ED (HK) LIMITED
|
2018-10-01
|
HONG KONG
|
32 PCE
|
6
|
1805074
|
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) PRODUCT - sản phẩm mẫu bằng plastic chưa hoàn thiện dùng để làm mẫu sản xuất (sản phẩm lắp ráp cho xe ô tô dưới 10 chỗ)
|
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Việt Hàn
|
ED (HK) LIMITED
|
2018-05-10
|
HONG KONG
|
49 PCE
|