1
|
240320JGQD20034181
|
A0005#&Chất giãn nở KCN (Magie hydroxit dạng bột) CAS:1309-42-8;PTPLHH:1108/PTPLHCM-NV(18/07/2011),25KG/1BAG/150BAG,dùng tạo độ nở trong sản xuất mút xốp
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2020-06-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
021219JGQD19121181
|
A0005#&Chất giãn nở KCN (Magie hydroxit dạng bột) CAS:1309-42-8;PTPLHH:1108/PTPLHCM-NV(18/07/2011)
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-12-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
020319QDWJ190317201
|
A0005#&Chất giãn nở KCN (Magie hydroxit dạng bột) CAS:1309-42-8
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
020319QDWJ190317201
|
A0005#&Chất giãn nở KCN (Magie hydroxit dạng bột)
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
141119CCFCAN1904064
|
KF-GS01#&Chất chống cháy dạng bột- ANTIMONY TRIOXIDE dùng sản xuất mút xốp,MA CAS#: 1309-64-4
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-11-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
051119JGQD19111181
|
KF-SD001#&Chất chống cháy dạng bột (DECABROMODIPHENYL ETHANE (DBDPE))dùng trong sản xuất mút xốp. Mã CAS :84852-53-9
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-11-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
041019SHACHAJ99901
|
Nhôm lá mỏng,đã bồi ,chỉ có lớp PET-Neolon,kích thước (19mic*1240mm)
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-10-15
|
CHINA
|
40000 MTR
|
8
|
041019SHACHAJ99901
|
Màng nhựa metallized Pet Film có phủ một lớp bột nhôm (kích thước 25mic*1230mm)
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-10-15
|
CHINA
|
20000 MTR
|
9
|
030719TAOCHAJ70001
|
A0006-50#&Nhôm lá mỏng có bồi một lớp metallized Pet Film (kích thước 25mic*1230mm)
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-09-07
|
CHINA
|
12000 MTR
|
10
|
030719TAOCHAJ70001
|
A0001-30#&Nhôm lá mỏng,đã bồi ,chỉ có lớp PET-Neolon,kích thước (19mic*1240mm)
|
CôNG TY TNHH KOREAFOAM
|
EK CORPORATION
|
2019-09-07
|
CHINA
|
40000 MTR
|