|
1
|
180920FCX120090131
|
PL54#&Ô dê
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
4300 SET
|
|
2
|
180920FCX120090131
|
PL56#&Cúc kim loại 4 thành phần
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
11550 SET
|
|
3
|
180920FCX120090131
|
PL185#&Chốt chặn bằng kim loại( mới 100%)
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
2100 PCE
|
|
4
|
180920FCX120090131
|
PL06#&Khóa Kéo
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1059 PCE
|
|
5
|
180920FCX120090131
|
PL34#&Chốt chặn nhựa
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
4692 PCE
|
|
6
|
180920FCX120090131
|
PL06#&Khóa Kéo
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
5228 PCE
|
|
7
|
180920FCX120090131
|
PL06#&Khóa Kéo
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
2113 PCE
|
|
8
|
180920FCX120090131
|
PL34#&Chốt chặn nhựa
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
6018 PCE
|
|
9
|
180920FCX120090131
|
PL06#&Khóa Kéo
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
4619 PCE
|
|
10
|
180920FCX120090131
|
PL155#&Dây kéo khóa
|
Công ty TNHH Enter.B Nam Định
|
ENTER B COMPANY LTD/SHANGHAI QIAOHE INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
3356 PCE
|