1
|
230621ZH2106S096
|
Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong CN nhựa: ETERCURE 621A-80/ Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất Minh Hóa
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIAL (ZHU HAI) CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
211220A90AA03516
|
Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong CN nhựa: ETERCURE 621A-80/ Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất Minh Hóa
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIAL (ZHU HAI) CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
180820ZH2008S055
|
Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong CN nhựa: ETERCURE 621A-80/ Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất Minh Hóa
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIAL (ZHU HAI) CO.,LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
240220ZH2002S046
|
Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong CN nhựa: ETERCURE 621A-80/ Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất Minh Hóa
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIAL (ZHU HAI) CO.,LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
031219ZH1912S002
|
Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong CN nhựa: ETERCURE 621A-80/ Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất Minh Hóa
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIAL (ZHU HAI) CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
280818ZH1808S136
|
Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong CN nhựa: ETERCURE 621A-80/ Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Chất Minh Hóa
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIAL (ZHU HAI) CO.,LTD
|
2018-09-06
|
VIET NAM
|
2000 KGM
|