|
1
|
STZTE2010013
|
NPL_A31(FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động A31 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX-NFC INC.
|
2020-02-11
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
2
|
STZTE2011006
|
NPL_A217F(FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động A217F (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX-NFC INC.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
70000 PCE
|
|
3
|
STZTE2011015
|
NPL_A102D (FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động A102D (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX-NFC INC.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
4
|
STZTE2010008
|
NPL_T575 (FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động T575 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
5
|
STZTE2010008
|
NPL_A71 (FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động MODEL A71 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-26
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
6
|
STZTE2010008
|
NPL_A51(FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động MODEL A51 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-26
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
7
|
STZTE2010008
|
NPL_T575 (FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động T575 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
8
|
STZTE2010008
|
NPL_A71 (FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động MODEL A71 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-26
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
9
|
STZTE2010008
|
NPL_A51(FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động MODEL A51 (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-26
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
10
|
STZTE2010005
|
NPL_A217F(FERRITE)#&Miếng sắt khuếch đại từ trường dùng để sản xuất angten điện thoại di động A217F (FERRITE)
|
Công ty TNHH EXAX VINA
|
EXAX NFC INC
|
2020-10-21
|
CHINA
|
100000 PCE
|