|
1
|
201221QOE21120027
|
NVL01131#&Vải lót dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
19261 YRD
|
|
2
|
080422QOE22040010
|
NVL01243#&Vải lông cùn nhân tạo dệt kim 100% polyester 58/60'', 260G/M2
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2139.7 YRD
|
|
3
|
080422QOE22040010
|
NVL01243#&Vải lông cùn nhân tạo dệt kim 100% polyester 58/60'', 260G/M2
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
13365.8 YRD
|
|
4
|
021021QOE21100017
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester, 10mm, 360G/YDS(260G/M2), 57''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2228.3 YRD
|
|
5
|
021021QOE21100017
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester, 10mm, 360G/YDS(260G/M2), 57''
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
11067.1 YRD
|
|
6
|
300321QOE21030079
|
NVL01131#&Vải lót dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
13074.1 YRD
|
|
7
|
300321QOE21030079
|
NVL00929#&Vải lót 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
7301 YRD
|
|
8
|
300321QOE21030079
|
NVL00929#&Vải lót 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3682.7 YRD
|
|
9
|
060621QOE21060014
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-06-16
|
CHINA
|
776.2 YRD
|
|
10
|
100421QOE21040015
|
NVL01131#&Vải lót dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
FAITH BRIGHT TEXTILE LIMITED
|
2021-04-24
|
CHINA
|
1820 YRD
|