1
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.2*70mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2827 KGM
|
2
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.3*80mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1636 KGM
|
3
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.1*80mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2534 KGM
|
4
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.1*90mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
898 KGM
|
5
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.5*23mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1971 KGM
|
6
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.38*120mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7625 KGM
|
7
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.8*100mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2081 KGM
|
8
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.68*100mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1546 KGM
|
9
|
251221EGLV152180123890
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 65MN. Hàng mới 100% (KT: 1.55*150mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH SAM LOGISTICS
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6376 KGM
|
10
|
080322GSCSE2202-028
|
Thép không hợp kim, cáng phẳng, cán nguội, dạng dải, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng, kt: 2.4x80mm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2140 KGM
|