1
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021066-04#&Phụ kiện khuôn phi 120.00X 15.00
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021066-03#&Thân khuôn sau 290X210X45.5
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021066-02#&Thân khuôn trước 290X210X45
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021066-01M#& Vỏ khuôn CI6080-A130-B169.5-C130
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021063-09#&Phụ kiện khuôn 20X2.5
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021063-07#&Phụ kiện khuôn PT1/4
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
86 PCE
|
7
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021063-06#&Phụ kiện khuôn 3*5-228- phi 8X95-T4
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021063-05#&Phụ kiện khuôn 4.00X235-T4
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
155 PCE
|
9
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021063-08#&Phụ kiện khuôn PT3/8
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
32 PCE
|
10
|
ZY-20220226-002
|
CHVN2021063-04#&Phụ kiện khuôn phi 119.8X15
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
FINE HILL (HONGKONG) LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|