1
|
2834546271
|
G11FP00007#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021653-4.1-RC-NG. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17181 PCE
|
2
|
2834546271
|
G11FP00007#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021653-4.1-RC. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-12-04
|
CHINA
|
959707 PCE
|
3
|
YLC04904771
|
G11FP00007#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021653-4.1-RC-NG, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-12-02
|
CHINA
|
42022 PCE
|
4
|
YLC04904771
|
G11FP00007#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021653-4.1-RC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2562142 PCE
|
5
|
3780732966
|
V11FP00011#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu P02W6B-40/100023940-5.1-RC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-12-01
|
CHINA
|
283209 PCE
|
6
|
YLC04929945
|
G11FP00023#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100023940-5.1-RC-NG, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8782 PCE
|
7
|
YLC04929945
|
G11FP00023#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100023940-5.1-RC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-03
|
CHINA
|
493818 PCE
|
8
|
YLC04929945
|
G11FP00007#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021653-4.1-RC-NG, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-03
|
CHINA
|
24582 PCE
|
9
|
YLC04929945
|
G11FP00007#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021653-4.1-RC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1476012 PCE
|
10
|
YLC04929945
|
G11FP00006#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu 100021200-3.2-RC-NG, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hana Micron Vietnam
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-03
|
CHINA
|
19267 PCE
|