1
|
050621MF210602HCMA
|
LT55#&Vải lót dệt thoi đã tráng keo,mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
150 MTR
|
2
|
050621MF210602HCMA
|
LT423#&Nhãn phụ nhãn hiệu áo bằng vải, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
6120 PCE
|
3
|
050621MF210602HCMA
|
LT541#&Miếng lót khuy áo bằng vải (bộ phận của khuy áo), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
4080 PCE
|
4
|
050621MF210602HCMA
|
LT341#&Kẹp nhựa (đồ dùng phụ trợ hàng may mặc, dùng để cố định áo), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
3060 PCE
|
5
|
050621MF210602HCMA
|
LT34#&Miếng lót cổ áo bằng nhựa,mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
4230 PCE
|
6
|
050621MF210602HCMA
|
LT409#&Giấy bìa cứng đã cắt sẵn, dùng để lót áo sơ mi, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
3060 PCE
|
7
|
280621MF210623HCMA
|
LT342#&Dây rút bằng nhựa (đồ dùng phụ trợ hàng may mặc, dùng để cố định áo), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1560 SOI
|
8
|
280621MF210623HCMA
|
LT341#&Kẹp nhựa (đồ dùng phụ trợ hàng may mặc, dùng để cố định áo), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
62500 PCE
|
9
|
280621MF210623HCMA
|
LT34#&Miếng lót cổ áo bằng nhựa,mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
3120 PCE
|
10
|
280621MF210623HCMA
|
LT409#&Giấy bìa cứng đã cắt sẵn, dùng để lót áo sơ mi, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
FLEX JAPAN CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1560 PCE
|