1
|
301221028B507841
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-07-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
150422028C501657
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
130322028C501104
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-03-29
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
190322027C531704
|
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R-996.Hgh Sachtleben RDE2 (Titanium dioxide rutile) có KQPTPL số2337/PTPLMN-NV
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
FOCUS PIGMENT CORP.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
280222SNKO020220204313
|
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R-996.Hgh Sachtleben RDE2 (Titanium dioxide rutile) có KQPTPL số2337/PTPLMN-NV
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
FOCUS PIGMENT CORP.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
220222028C500835
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-02-28
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
180222EGLV142200237686
|
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R-996.Hgh Sachtleben RDE2 (Titanium dioxide rutile) có KQPTPL số2337/PTPLMN-NV
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
FOCUS PIGMENT CORP.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
100122027B747229
|
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R-996.Hgh Sachtleben RDE2 (Titanium dioxide rutile) có KQPTPL số2337/PTPLMN-NV
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
FOCUS PIGMENT CORP.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
241221NSSLASHA21L00999
|
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột /Titanium Dioxide R-996.Hgh Sachtleben RDE2 (Titanium dioxide rutile) có KQPTPL số2337/PTPLMN-NV
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
FOCUS PIGMENT CORP.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
70621240234548
|
Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, dạng bột/Titanium Dioxide LR-972, 25kg/bag, nhà sx: Sichuan Lomon Corporation.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SAKATA INX VIệT NAM TạI BắC NINH
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2021-10-06
|
CHINA
|
20000 KGM
|