|
1
|
190120WFDSOC2001070B
|
1854738#&Lõi sắt (V224917)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-02-16
|
CHINA
|
75000 GRM
|
|
2
|
190120WFDSOC2001070B
|
1854738#&Lõi sắt (V224917)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-02-16
|
CHINA
|
225000 GRM
|
|
3
|
030319SPHKG077790C
|
STEEL#&Lõi sắt (1854738_V209866)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
75000 GRM
|
|
4
|
030319SPHKG077790C
|
STEEL#&Lõi sắt (1854737_V209866)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
300000 GRM
|
|
5
|
STEEL#&Lõi sắt - Steel Core (1854738_V194504)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-04-29
|
CHINA
|
7500 GRM
|
|
6
|
STEEL#&Lõi sắt - Steel Core (1854735_V192681)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-04-29
|
CHINA
|
45000 GRM
|
|
7
|
STEEL#&Lõi sắt - Steel Core (1854736_V192680)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-04-29
|
CHINA
|
15000 GRM
|
|
8
|
STEEL#&Lõi sắt - Steel Core (1854734_V192675)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-04-29
|
CHINA
|
22500 GRM
|
|
9
|
STEEL#&Lõi sắt - Steel Core (1854595_V192328)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-04-29
|
CHINA
|
127500 GRM
|
|
10
|
STEEL#&Lõi sắt - Steel Core (1854595_V192677)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
FUAN XINPIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-04-29
|
CHINA
|
202500 GRM
|