|
1
|
VH006136
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
94.06 MTK
|
|
2
|
VH006268
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-02-21
|
CHINA
|
37.63 MTK
|
|
3
|
VH006112
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-12-30
|
CHINA
|
37.63 MTK
|
|
4
|
18110143SGNA
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-11-16
|
CHINA
|
237.04 MTK
|
|
5
|
VH005904
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-11-10
|
CHINA
|
31.35 MTK
|
|
6
|
SZVL1810120C
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-11-06
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
|
7
|
SZVL1810094C
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-10-29
|
CHINA
|
194.4 MTK
|
|
8
|
SZVL1810076C
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-10-25
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
|
9
|
VH005835
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-10-24
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
|
10
|
VH005809
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FUJIAN CHENHONGTAI INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-10-19
|
CHINA
|
37.63 MTK
|