|
1
|
160619EGLV148900159147
|
Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
18738 KGM
|
|
2
|
160619EGLV148900159147
|
Nấm hương khô, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
3
|
010819EGLV148900207826
|
Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
18300 KGM
|
|
4
|
010819EGLV148900207826
|
Nấm hương khô, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
1120 KGM
|
|
5
|
040819EGLV148900213508
|
Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
16520 KGM
|
|
6
|
040819EGLV148900213508
|
Nấm hương khô, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
3240 KGM
|
|
7
|
300519EGLV148900129167
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến,tên khoa học Auricularia auricula,hàng không nằm trong danh mục cites.Hàng mới 100%. Nsx FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH PMI HOàNG YếN
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
19228 KGM
|
|
8
|
300519EGLV148900141477
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến,tên khoa học Auricularia auricula,hàng không nằm trong danh mục cites.Hàng mới 100%. Nsx FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH PMI HOàNG YếN
|
FUJIAN YINGSHENG FOOD CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
19124 KGM
|