1
|
301121COAU7235573830
|
Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt- POLYPROPYLENE T36F (Ktra tại TK 103856369302/A12).( mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
256500 KGM
|
2
|
201121COAU7235091930
|
Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt- POLYPROPYLENE T36F (Ktra tại TK 103856369302/A12).( mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
256500 KGM
|
3
|
201121COAU7235468540
|
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt - POLYPROPYLENE T36F (Ktra tại TK 103856369302/A12) ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
256500 KGM
|
4
|
161221COAU7235756880
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh (POLYPROPYLENE FIBER GRADE Z30S), k sử dụng trong bảo quản chế biến thực phẩm, tẩy rửa, sản xuất các dụng cụ chứa đựng thực phẩm, k thuộc TT41/2018/GTVT, 25kg/bag,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN AN THàNH BICSOL
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
52 TNE
|
5
|
250521OPLSU21HCM7434
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP YARN GRADE: T30S, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag.
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Opec
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
26 TNE
|
6
|
250521OPLSU21HCM7437
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP YARN GRADE: T30S, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag.
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Opec
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
234 TNE
|
7
|
250521OPLSU21HCM7435
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP FIBER GRADE: Z30S hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag.
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Opec
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
260 TNE
|
8
|
180921COAU7882973190
|
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt - POLYPROPYLENE T36F (Ktra tại TK 103856369302/A12) ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD.
|
2021-10-14
|
CHINA
|
436050 KGM
|
9
|
141121COAU7235091760
|
Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt- POLYPROPYLENE T36F (Ktra tại TK 103856369302/A12).( mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD.
|
2021-10-12
|
CHINA
|
256500 KGM
|
10
|
290821COAU7233449090
|
Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt - POLYPROPYLENE T36F (Ktra tại TK 103856369302/A12) ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
FUJIAN ZHONGJING PETROCHEMICAL CO., LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
461700 KGM
|