1
|
776788916531
|
Netilmicin sulphate working standard; chất chuẩn để kiểm nghiệm ; tiêu chuẩn USP41. Số lô: CA180501B. NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. Hạn dùng: 05/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
FUZHOU BORNI PHARMACEUTICAL SCI. & TECH. CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
100 MGRM
|
2
|
120435739146
|
Netilmicin sulphate working standard; chất chuẩn để kiểm nghiệm ; tiêu chuẩn USP41. Số lô: CA180501B. NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. Hạn dùng: 05/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
FUZHOU BORNI PHARMACEUTICAL SCI. & TECH. CO., LTD.
|
2019-10-15
|
CHINA
|
100 MGRM
|
3
|
7920269
|
Netilmicin sulfate; nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc; dạng bột ; tiêu chuẩn USP41. Số lô: CA190102J. NSX: Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. Hạn dùng: 01/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
FUZHOU BORNI PHARMACEUTICAL SCI & TECH CO., LTD.
|
2019-06-03
|
CHINA
|
7 KGM
|
4
|
173029076
|
Dược chất Spiramycin dạng bột dùng trong nghiên cứu thuốc, 30g/túi, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
FUZHOU BORNI PHARMACEUTICAL SCI&TECH CO.,LTD
|
2018-01-11
|
CHINA
|
30 GRM
|