1
|
030320TLXMHCJR0046404
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm ,100% polyester, 210 gr/m2, dạng cuộn khổ vải 1,0-1,2 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PT TEXT
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
11236 KGM
|
2
|
030320TLXMHCJR0046404
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm ,100% polyester, 210 gr/m2, dạng cuộn khổ vải 1,0-1,2 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PT TEXT
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
11236 KGM
|
3
|
030320TLXMHCJR0046404
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm ,100% polyester, 210 gr/m2, dạng cuộn khổ vải 1,0-1,2 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PT TEXT
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
11236 KGM
|
4
|
030320TLXMHCJR0046404
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm ,100% polyester, 210 gr/m2, dạng cuộn khổ vải 1,0-1,2 mét, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PT TEXT
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
11236 KGM
|
5
|
TLXMHCJU9165834
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
19720 KGM
|
6
|
COAU7071451050
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2019-02-11
|
CHINA
|
21570 KGM
|
7
|
COAU7071451110
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
17790 KGM
|
8
|
TLXMHCJH9135324
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2019-10-18
|
CHINA
|
26035 KGM
|
9
|
TLXMHCJH9135326
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2019-10-18
|
CHINA
|
26288 KGM
|
10
|
GOSUXIA8091697
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
FUZHOU YANGHAOYU TRADING CO.,LTD.
|
2019-10-16
|
CHINA
|
24982 KGM
|