1
|
7216029483
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-05-25
|
CHINA
|
280 YRD
|
2
|
4680431991
|
F203#&Vải 61% Nylon/Polyamide 39% Cotton
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-05-22
|
CHINA
|
224.87 MTK
|
3
|
1548750394
|
F203#&Vải 61% Nylon/Polyamide 39% Cotton
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-05-18
|
CHINA
|
227.06 MTK
|
4
|
2917008371
|
F203#&Vải 61% Nylon/Polyamide 39% Cotton
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-05-17
|
CHINA
|
461.75 MTK
|
5
|
7977246524
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-04-28
|
CHINA
|
5019.6 YRD
|
6
|
7396656676
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-04-25
|
CHINA
|
6016 YRD
|
7
|
2649601791
|
F301#&Vải 79% Cotton 21% Nylon/Polyamide
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-04-14
|
CHINA
|
204.74 MTK
|
8
|
2649601791
|
F203#&Vải 61% Nylon/Polyamide 39% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-04-14
|
CHINA
|
105.89 MTK
|
9
|
5382881980
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-03-21
|
CHINA
|
634.5 YRD
|
10
|
7071897965
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH
|
2018-03-13
|
CHINA
|
441.5 YRD
|